代理人
dài*lǐ*rén
-người đại diệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
理
Bộ: 王 (vua)
11 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 代: Bao gồm bộ nhân (亻) chỉ người, và phần còn lại chỉ hành động thay thế, biểu thị ý nghĩa đại diện.
- 理: Kết hợp giữa bộ ngọc (王) chỉ vật quý giá và phần âm lý (里), thể hiện ý nghĩa quản lý, xử lý.
- 人: Chỉ đơn giản là hình ảnh của con người, biểu thị người hoặc nhân loại.
→ 代理人: Người đại diện hoặc người được ủy quyền để hành động thay mặt người khác.
Từ ghép thông dụng
代理
/dàilǐ/ - đại diện
代理商
/dàilǐ shāng/ - nhà phân phối
代理权
/dàilǐ quán/ - quyền đại diện