XieHanzi Logo

代替

dài*tì
-thay thế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 代: Phần bên trái là bộ nhân (亻), biểu thị người, phần bên phải là chữ 弋, có thể tượng trưng cho sự thay thế, thay đổi.
  • 替: Phần trên là chữ 曰, biểu thị nói, phát biểu, phần dưới là chữ 再, có nghĩa là làm lại, một lần nữa.

代替: thay thế, làm thay cho ai đó.

Từ ghép thông dụng

代表

/dàibiǎo/ - đại biểu

代价

/dàijià/ - giá cả, chi phí

替换

/tìhuàn/ - thay thế