他
tā
-anh ấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
他
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '亻' là dạng biến thể của bộ '人', có nghĩa là người.
- Phần còn lại của chữ là '也', có nghĩa là cũng, thường được dùng để chỉ định một người nào đó.
→ Chữ '他' có nghĩa là anh ta hoặc ông ấy, dùng để chỉ một người nam giới.
Từ ghép thông dụng
他人
/tā rén/ - người khác
他国
/tā guó/ - quốc gia khác
他妈
/tā mā/ - mẹ anh ấy