仔细
zǐ*xì
-cẩn thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
仔
Bộ: 亻 (người)
5 nét
细
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '仔' kết hợp giữa bộ '亻' (người) và chữ '子' (trẻ con), gợi ý về một người trẻ hoặc sự cẩn thận.
- Chữ '细' có bộ '纟' (sợi tơ) chỉ sự tinh tế, nhỏ nhặt, kết hợp với phần '田' (ruộng) có thể liên tưởng đến việc chăm sóc tỉ mỉ.
→ Kết hợp lại '仔细' mang ý nghĩa sự cẩn thận, chi tiết.
Từ ghép thông dụng
仔细
/zǐ xì/ - cẩn thận, chi tiết
仔猪
/zǐ zhū/ - lợn con
细腻
/xì nì/ - mịn màng, tinh tế