XieHanzi Logo

仓促

cāng*cù
-vội vàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng)

4 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 仓: Chữ này có bộ '广' có nghĩa là rộng, đại diện cho một không gian lớn, bên trong có vật phẩm.
  • 促: Chữ này có bộ '亻' có nghĩa là người, kết hợp với phần còn lại tạo thành nghĩa thúc giục, đẩy nhanh tiến độ.

仓促: Mang ý nghĩa làm việc gì đó một cách vội vã, không có nhiều thời gian để chuẩn bị.

Từ ghép thông dụng

仓库

/cāngkù/ - kho hàng

促使

/cùshǐ/ - thúc đẩy

仓皇

/cānghuáng/ - hoảng hốt