从来
cóng*lái
-luôn luônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
从
Bộ: 人 (người)
4 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 从: Gồm có hai người (人) đứng cạnh nhau, thể hiện ý nghĩa 'đi theo' hoặc 'theo dõi'.
- 来: Gồm có bộ '木' (cây) và phần trên giống như một cây cối đang mọc lên, biểu thị hành động 'đến'.
→ 从来: Kết hợp giữa 'theo dõi' và 'đến', mang ý nghĩa là 'từ trước đến nay' trong ngữ cảnh thường dùng.
Từ ghép thông dụng
从来
/cóng lái/ - từ trước đến nay
从前
/cóng qián/ - ngày xưa
来往
/lái wǎng/ - qua lại