从事
cóng*shì
-tham giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
从
Bộ: 人 (người)
4 nét
事
Bộ: 亅 (móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 从: Gồm hai bộ 'nhân' (人) chồng lên nhau, biểu thị ý nghĩa sự theo đuổi, theo sau.
- 事: Bộ hàng rào (亅) và các nét khác cấu thành một từ chỉ sự việc, sự kiện hay công việc.
→ Từ '从事' có nghĩa là tham gia, dấn thân vào một công việc hay hoạt động nào đó.
Từ ghép thông dụng
从事
/cóngshì/ - tham gia vào
从众
/cóngzhòng/ - theo đám đông
事务
/shìwù/ - sự vụ, công việc