仍然
réng*rán
-vẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
仍
Bộ: 亻 (người)
4 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '仍' có bộ nhân đứng '亻', gợi ý liên quan đến con người hay hành động của con người.
- Chữ '然' có bộ hỏa '灬', thể hiện sự cháy, sáng hay một trạng thái nhất định.
→ '仍然' có nghĩa là 'vẫn còn', chỉ một trạng thái không thay đổi.
Từ ghép thông dụng
仍然
/réngrán/ - vẫn còn, vẫn như cũ
仍旧
/réngjiù/ - vẫn như cũ
仍是
/réngshì/ - vẫn là