今日
jīn*rì
-hôm nayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
今
Bộ: 人 (người)
4 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '今' có bộ '人' (người) và phần trên như một cái nón, có thể liên tưởng đến hình ảnh một người đội nón trong ngày hiện tại.
- Chữ '日' là hình ảnh của mặt trời, biểu thị thời gian trong ngày.
→ Kết hợp lại, '今日' có nghĩa là 'hôm nay', thể hiện ngày hiện tại với sự xuất hiện của mặt trời.
Từ ghép thông dụng
今天
/jīntiān/ - hôm nay
今日
/jīrì/ - hôm nay (dùng trong văn viết)
今后
/jīnhòu/ - từ nay về sau