人造
rén*zào
-nhân tạo, tổng hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
造
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' có nghĩa là 'người'.
- Chữ '造' có bộ '辶' nghĩa là 'bước đi', kết hợp với phần còn lại để tạo thành nghĩa 'tạo ra'.
→ '人造' có nghĩa là 'nhân tạo', tức là do con người tạo ra.
Từ ghép thông dụng
人造
/rénzào/ - nhân tạo
人造皮革
/rénzào pígé/ - da nhân tạo
人造卫星
/rénzào wèixīng/ - vệ tinh nhân tạo
人造纤维
/rénzào xiānwéi/ - sợi nhân tạo