人行道
rén*xíng*dào
-vỉa hèThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
行
Bộ: 行 (đi, làm)
6 nét
道
Bộ: 辶 (đi bước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 人: Hình dạng của một người đứng.
- 行: Bao gồm bộ '彳' (bước đi) và '亍' (một bước), thể hiện hành động đi lại.
- 道: Gồm bộ '辶' (chỉ sự di chuyển) và '首' (đầu, chỉ phương hướng), biểu thị con đường hoặc đạo lý.
→ 人行道 nghĩa là con đường dành cho người đi bộ.
Từ ghép thông dụng
人口
/rénkǒu/ - dân số
行李
/xínglǐ/ - hành lý
知道
/zhīdào/ - biết, nhận thức