人格
rén*gé
-nhân cáchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
格
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' đại diện cho con người, tính cách, hay bản chất của một người.
- Chữ '格' có bộ '木' (cây), thể hiện sự vững chắc, ổn định, và trong trường hợp này có thể hiểu là khuôn mẫu hay tiêu chuẩn.
→ Khi kết hợp lại, '人格' chỉ tính cách, bản chất hay phẩm giá của một con người.
Từ ghép thông dụng
人格
/rén gé/ - nhân cách
人格魅力
/rén gé mèi lì/ - sức hút nhân cách
人格特质
/rén gé tè zhì/ - đặc điểm nhân cách