XieHanzi Logo

人权

rén*quán
-nhân quyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

2 nét

Bộ: (cây)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '人' có nghĩa là người, đại diện cho con người.
  • Chữ '权' có bộ '木' (cây) chỉ sự liên quan đến quyền lực, sức mạnh, thường liên quan đến việc điều hành hay kiểm soát.

Tổng thể, '人权' có nghĩa là quyền của con người.

Từ ghép thông dụng

人权

/rénquán/ - nhân quyền

人类

/rénlèi/ - nhân loại

权力

/quánlì/ - quyền lực