XieHanzi Logo

人力

rén*lì
-nhân lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

2 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '人' biểu thị hình ảnh một người đứng thẳng, đại diện cho con người.
  • Chữ '力' là hình ảnh của một cánh tay hoặc bắp tay, thể hiện sức mạnh hay năng lực.

'人力' có nghĩa là sức người, khả năng lao động của con người.

Từ ghép thông dụng

人力资源

/rén lì zī yuán/ - nguồn nhân lực

人力车

/rén lì chē/ - xe kéo tay

人力资本

/rén lì zī běn/ - vốn nhân lực