人体
rén*tǐ
-cơ thể ngườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' là hình tượng của một người đang đứng, thể hiện rõ ràng hình dáng cơ bản của một con người.
- Chữ '体' bao gồm bộ '亻' biểu thị người và chữ '本' biểu thị gốc rễ hay cơ bản, biểu thị ý nghĩa của cơ thể hay bản thể của con người.
→ Tổng thể '人体' có nghĩa là cơ thể con người.
Từ ghép thông dụng
人体
/rén tǐ/ - cơ thể người
人口
/rén kǒu/ - dân số
人类
/rén lèi/ - loài người