亲近
qīn*jìn
-gần gũiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
近
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 亲: Kết hợp giữa phần '见' và phần '亲' (người thân), biểu thị sự gần gũi, thân thuộc.
- 近: Bao gồm bộ '辶' (bước đi) và phần '斤' (cái rìu), ý chỉ sự di chuyển gần lại.
→ 亲近: Ý nói sự gần gũi, thân mật.
Từ ghép thông dụng
亲密
/qīnmì/ - thân mật
亲人
/qīnrén/ - người thân
接近
/jiējìn/ - tiếp cận