亲眼
qīn*yǎn
-tận mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (thấy)
9 nét
眼
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亲' gồm có bộ '见' chỉ ý nghĩa liên quan đến việc thấy hoặc gặp gỡ, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa gốc là 'gần gũi, thân thiết'.
- Chữ '眼' có bộ '目' chỉ ý nghĩa về 'mắt', kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa chung là 'mắt'.
→ Từ '亲眼' có nghĩa là 'tận mắt', chỉ hành động hoặc sự việc được chứng kiến trực tiếp.
Từ ghép thông dụng
亲自
/qīn zì/ - tự mình
亲切
/qīn qiè/ - thân thiết
眼睛
/yǎn jīng/ - đôi mắt