亲爱
qīn'ài
-thân yêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (nhìn thấy, gặp)
9 nét
爱
Bộ: 爫 (móng vuốt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亲' kết hợp từ phần '见' (nhìn thấy, gặp) và phần âm thanh '亲'. Ý nghĩa gợi đến sự gần gũi, gặp gỡ.
- Chữ '爱' có phần '爫' (móng vuốt) và phần '心' (trái tim), thể hiện tình cảm sâu sắc, như cảm giác ôm ấp, bảo vệ.
→ Sự kết hợp của '亲' và '爱' nhấn mạnh đến tình cảm gần gũi, sâu sắc như tình yêu thương.
Từ ghép thông dụng
亲人
/qīn rén/ - người thân
爱心
/ài xīn/ - tấm lòng yêu thương
亲吻
/qīn wěn/ - hôn