亲手
qīn*shǒu
-tự tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亲' gồm phần trên là '亲' (thân thiết) và phần dưới là '见' (nhìn thấy), kết hợp lại mang ý nghĩa về sự gần gũi và tiếp xúc.
- Chữ '手' là một chữ đơn giản đại diện cho 'tay'.
→ Khi kết hợp lại thành '亲手', có nghĩa là tự tay mình làm, thể hiện sự tự thân và cá nhân.
Từ ghép thông dụng
亲手制作
/qīnshǒu zhìzuò/ - tự tay chế tạo
亲手做的
/qīnshǒu zuò de/ - tự tay làm
亲手写的
/qīnshǒu xiě de/ - tự tay viết