XieHanzi Logo

亮相

liàng*xiàng
-biểu diễn lập trường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nắp, cái nắp)

9 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 亮: Bên trên là bộ '亠' (nắp) kết hợp với phần giống như chữ '几' (kỷ), bên dưới là chữ '儿' (nhân đi). Chữ này thường liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa.
  • 相: Bên trái là bộ '木' (cây), bên phải là chữ '目' (mắt). Chữ này biểu thị sự đối diện, quan sát.

亮相: nghĩa là xuất hiện, lộ diện, hoặc ra mắt một cách sáng sủa, rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

亮相

/liàngxiàng/ - ra mắt, xuất hiện

明亮

/míngliàng/ - sáng sủa, tươi sáng

相片

/xiàngpiàn/ - hình ảnh, bức ảnh