京剧
jīng*jù
-Kinh kịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
京
Bộ: 亠 (nắp)
8 nét
剧
Bộ: 刂 (dao)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 京: Ký tự này có bộ '亠' (nắp) trên đầu, thể hiện một đồ vật hay nơi chốn quan trọng. Phần dưới là '小' (nhỏ) và '口' (miệng).
- 剧: Bộ '刂' biểu thị sự cắt hoặc liên quan đến dao. Bên trái là '居', có nghĩa là cư trú hay ở, thể hiện một nơi chốn có hoạt động.
→ 京剧: '京' ám chỉ kinh đô, '剧' chỉ kịch, vì vậy '京剧' nghĩa là kịch Bắc Kinh.
Từ ghép thông dụng
京城
/jīngchéng/ - kinh đô
歌剧
/gējù/ - nhạc kịch
话剧
/huàjù/ - kịch nói