XieHanzi Logo

享有

xiǎng*yǒu
-tận hưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nắp)

8 nét

Bộ: (nguyệt)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 享: Bao gồm bộ '亠' (nắp) và phần dưới tạo thành hình một người đang đứng trên một cái gì đó, như thể đang tận hưởng.
  • 有: Bao gồm bộ '月' (nguyệt) và phần bên phải giống như một bàn tay, biểu tượng cho việc sở hữu hoặc có cái gì đó.

享有: Mang ý nghĩa sở hữu hoặc hưởng thụ một điều gì đó, thường là quyền lợi hoặc ưu đãi.

Từ ghép thông dụng

享有

/xiǎngyǒu/ - hưởng thụ, sở hữu

享受

/xiǎngshòu/ - thưởng thức, tận hưởng

分享

/fēnxiǎng/ - chia sẻ