XieHanzi Logo

享受

xiǎng*shòu
-tận hưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nắp, đầu)

8 nét

Bộ: (lại nữa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 享: Biểu thị một người với một cái nắp trên đầu, thể hiện sự thụ hưởng từ trên cao.
  • 受: Gồm phần trên là '爪' (móng vuốt), phần dưới là '又' (lại nữa), chỉ sự nhận lại một cách liên tục.

享受: Thụ hưởng, tận hưởng, chỉ việc nhận và cảm nhận sự hài lòng từ một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

享受

/xiǎngshòu/ - tận hưởng

享有

/xiǎngyǒu/ - hưởng, có được (quyền lợi, danh vọng)

享乐

/xiǎnglè/ - hưởng lạc, tận hưởng niềm vui