产生
chǎn*shēng
-sản xuấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
产
Bộ: 立 (đứng)
6 nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 产 (sản) có bộ lập (đứng) thể hiện sự ổn định, sản xuất.
- 生 (sinh) có bộ sinh thể hiện sự phát triển, sinh trưởng.
→ 产生 (sản sinh) nghĩa là sinh ra, tạo ra.
Từ ghép thông dụng
产生
/chǎnshēng/ - sinh ra, tạo ra
产物
/chǎnwù/ - sản phẩm
生产
/shēngchǎn/ - sản xuất