产品
chǎn*pǐn
-sản phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
产
Bộ: 厂 (nhà máy)
6 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '产' bao gồm bộ '厂' (nhà máy) và phần bổ sung, biểu thị sự sản xuất ra từ nhà máy.
- Chữ '品' có ba bộ '口' (miệng), liên tưởng đến việc thử nếm hoặc đánh giá sản phẩm nhiều lần.
→ Tổng thể '产品' nghĩa là sản phẩm, kết quả của quá trình sản xuất và thử nghiệm.
Từ ghép thông dụng
产品
/chǎnpǐn/ - sản phẩm
生产
/shēngchǎn/ - sản xuất
商品
/shāngpǐn/ - hàng hóa