交集
jiāo*jí
-giao lộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (cái nắp)
6 nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có phần trên là '亠' (nắp) và phần dưới là '父' (cha), gợi ý sự giao nhau, kết nối.
- Chữ '集' có bộ '隹' (chim đuôi ngắn) hàm ý sự tụ tập, hội họp, phần trên là '木' (cây) chỉ sự tập trung trên cành cây.
→ Từ '交集' hàm ý sự giao nhau, tụ hội, thường dùng để chỉ sự giao thoa hoặc trùng lặp giữa các tập hợp.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
交流
/jiāoliú/ - giao lưu
集合
/jíhé/ - tập hợp