交锋
jiāo*fēng
-giao chiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
锋
Bộ: 钅 (kim loại)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' gồm bộ '亠' chỉ cái đầu và phần dưới tạo thành chữ '父' nghĩa là cha, gợi ý sự giao thoa.
- Chữ '锋' có bộ '钅' nghĩa là kim loại, kết hợp với phần '夆' chỉ sự sắc bén, gợi ý về mũi nhọn của kim loại.
→ Từ '交锋' có nghĩa là giao tranh, đụng độ, hay giao chiến trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ sự đối đầu quyết liệt.
Từ ghép thông dụng
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
交谈
/jiāotán/ - nói chuyện
锋利
/fēnglì/ - sắc bén