交谈
jiāo*tán
-thảo luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp, đầu)
6 nét
谈
Bộ: 讠 (nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 交: Kết hợp của bộ '亠' (nắp, đầu) và các nét khác tạo thành, hàm ý sự giao lưu, trao đổi.
- 谈: Kết hợp của bộ '讠' (lời nói) và '炎' (lửa), biểu đạt ý nghĩa bàn luận, nói chuyện một cách sôi nổi.
→ 交谈 có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
谈话
/tán huà/ - đàm thoại
交友
/jiāo yǒu/ - kết bạn
交流
/jiāo liú/ - giao lưu