交警
jiāo*jǐng
-cảnh sát giao thôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
警
Bộ: 言 (ngôn từ)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có bộ '亠' (nắp) và phần dưới thể hiện sự kết nối, giao nhau giữa các đường.
- Chữ '警' có bộ '言' (ngôn từ) chỉ sự thông báo, cảnh báo, kèm theo phần '敬' biểu thị sự kính trọng hoặc cảnh giác.
→ Kết hợp lại, '交警' có nghĩa là cảnh sát giao thông, nơi mà sự giao nhau của đường đi cần được thông báo và kiểm soát.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
交友
/jiāoyǒu/ - kết bạn
警察
/jǐngchá/ - cảnh sát