交给
jiāo*gěi
-bàn giaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
给
Bộ: 纟 (tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có bộ '亠' là đầu, kết hợp với các nét khác tạo nên ý nghĩa của giao nhau, giao tiếp.
- Chữ '给' có bộ '纟' là tơ, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc cho, giao, cấp.
→ Tổng thể, '交给' mang ý nghĩa giao phó, đưa cho.
Từ ghép thông dụng
交换
/jiāohuàn/ - trao đổi
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
给予
/jǐyǔ/ - cung cấp, cho