交朋友
jiāo*péng*yǒu
-kết bạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp, đầu)
6 nét
朋
Bộ: 月 (mặt trăng)
8 nét
友
Bộ: 又 (lại, nữa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 交 (giao) có hình dạng như một người giao thoa hai tay, biểu thị sự kết nối.
- Chữ 朋 (bằng) ghép từ hai chữ 月 (nguyệt), tượng trưng cho hai ngôi sao hoặc hai mặt trăng, thể hiện sự song hành, bạn bè.
- Chữ 友 (hữu) ghép từ lại (又), biểu thị sự tương trợ, giúp đỡ.
→ Kết hợp các yếu tố, '交朋友' biểu thị hành động kết bạn, tạo mối quan hệ thân thiết.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
交际
/jiāojì/ - giao tiếp
交友
/jiāoyǒu/ - kết bạn