XieHanzi Logo

交替

jiāo*tì
-luân phiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

6 nét

Bộ: (nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 交: Ký tự này có một phần trên giống như mái nhà (亠) và phần dưới giống như hai chân bắt chéo (父), biểu thị sự giao nhau hoặc kết nối.
  • 替: Ký tự này bao gồm bộ '曰' (nói) và phần bên dưới là '夫' (chồng), kết hợp với phần bổ sung thể hiện sự thay thế hoặc thay đổi.

交替 có nghĩa là thay phiên, đổi chỗ.

Từ ghép thông dụng

交替

/jiāotì/ - thay phiên

交朋友

/jiāo péngyǒu/ - kết bạn

替代

/tìdài/ - thay thế