XieHanzi Logo

交易

jiāo*yì
-giao dịch, mua bán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '交' bao gồm bộ '亠' (đầu) và bộ '卩' (chân), thể hiện hành động gặp gỡ, giao tiếp.
  • Chữ '易' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '勿', thể hiện sự dễ dàng, thay đổi, giống như sự thay đổi của mặt trời.

Giao dịch ('交易') mang ý nghĩa của sự trao đổi, thay đổi giữa các bên.

Từ ghép thông dụng

交易所

/jiāoyìsuǒ/ - sở giao dịch

交易量

/jiāoyìliàng/ - khối lượng giao dịch

交易员

/jiāoyìyuán/ - nhân viên giao dịch