交头接耳
jiāo*tóu jiē*ěr
-thì thầm với nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp, đỉnh)
6 nét
头
Bộ: 大 (to)
5 nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
耳
Bộ: 耳 (tai)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 交: Kết hợp giữa hai phần nắp và đỉnh, thể hiện sự giao nhau.
- 头: Bao gồm yếu tố to phía trên, thể hiện phần đầu của cơ thể.
- 接: Gồm bộ tay và các nét khác, thể hiện hành động tiếp xúc hoặc tiếp nhận.
- 耳: Hình dạng giống đôi tai, là bộ phận của cơ thể.
→ Cụm từ '交头接耳' mô tả hành động nói chuyện nhỏ nhẹ, thì thầm, thường ám chỉ việc trao đổi bí mật.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
头脑
/tóunǎo/ - đầu óc
接受
/jiēshòu/ - tiếp nhận