交付
jiāo*fù
-bàn giaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
付
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' gồm có bộ '亠' (đầu) và phần dưới là hình ảnh của việc giao nhau.
- Chữ '付' có bộ '亻' (người) bên trái, chỉ liên quan đến con người, và bên phải là hình ảnh của việc đưa hoặc trao.
→ Sự kết hợp của hai chữ này mang nghĩa 'giao nộp' hoặc 'chuyển giao'.
Từ ghép thông dụng
交付
/jiāofù/ - giao nộp
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
付款
/fùkuǎn/ - thanh toán