XieHanzi Logo

亡羊补牢

wáng yáng bǔ láo
-muộn còn hơn không

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

3 nét

Bộ: (con cừu)

6 nét

Bộ: (áo)

7 nét

Bộ: (con bò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 亡: Gồm '亠' (đầu) và '匸', tạo thành ý nghĩa về mất mát.
  • 羊: Chỉ một con cừu, là động vật thường được nuôi nhốt.
  • 补: Kết hợp '衤' (áo) và '卜', mang ý nghĩa sửa chữa, bổ sung.
  • 牢: Kết hợp '牛' (con bò) và '宀', tạo thành ý nghĩa về nơi nuôi nhốt (chuồng).

亡羊补牢: Nghĩa đen là 'mất cừu mới sửa chuồng', hàm ý sửa chữa, khắc phục sau khi đã gặp tổn thất.

Từ ghép thông dụng

死亡

/sǐwáng/ - tử vong

羊毛

/yángmáo/ - lông cừu

补习

/bǔxí/ - học thêm