XieHanzi Logo

亚洲

Yà*zhōu
-châu Á

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số hai)

6 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 亚: Ký tự này có bộ '二' biểu thị số hai, thể hiện sự thứ hai hoặc phụ thuộc.
  • 洲: Ký tự này có bộ '氵' biểu thị nước, gợi ý đến vùng đất được bao quanh bởi nước.

亚洲: Từ này biểu thị 'châu Á', một châu lục lớn trên thế giới.

Từ ghép thông dụng

亚洲

/yàzhōu/ - châu Á

东亚

/dōngyà/ - Đông Á

南亚

/nányà/ - Nam Á