井
jǐng
-cái giếngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
井
Bộ: 井 (giếng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '井' có hình dạng giống như một cái giếng, với bốn nét tạo thành hình chữ thập tượng trưng cho miệng giếng.
- Giếng là nơi lấy nước, thường có hình vuông hoặc hình tròn, và chữ này thể hiện sự tổ chức và sắp xếp.
→ Chữ này có nghĩa là giếng, một cấu trúc dùng để lấy nước từ dưới đất lên.
Từ ghép thông dụng
井盖
/jǐng gài/ - nắp giếng
井水
/jǐng shuǐ/ - nước giếng
井然有序
/jǐng rán yǒu xù/ - ngăn nắp, trật tự