互补
hù*bǔ
-bổ sung cho nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
互
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
补
Bộ: 衣 (quần áo)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '互' có nghĩa là tương hỗ, thể hiện sự trao đổi qua lại giữa hai bên, có thể liên tưởng đến việc hai người đang trao đổi hoặc giúp đỡ nhau.
- Chữ '补' có nghĩa là bù đắp, sửa chữa hoặc thêm vào, thể hiện qua hình ảnh của việc vá quần áo để sửa chữa những phần bị hư hỏng.
→ Từ '互补' có nghĩa là bổ sung lẫn nhau, nơi mà hai bên cùng nhau bù đắp những thiếu sót của nhau.
Từ ghép thông dụng
互相
/hùxiāng/ - lẫn nhau
补充
/bǔchōng/ - bổ sung
补习
/bǔxí/ - học thêm