互助
hù*zhù
-giúp đỡ lẫn nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
互
Bộ: 二 (hai)
4 nét
助
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '互' có nghĩa là lẫn nhau, được cấu tạo từ phần chính là '二' (hai), biểu thị sự tương tác giữa hai bên.
- Chữ '助' có nghĩa là giúp đỡ, với bộ '力' chỉ sức lực, hàm ý sự hỗ trợ bằng hành động mạnh mẽ.
→ Từ '互助' có nghĩa là giúp đỡ lẫn nhau.
Từ ghép thông dụng
互相
/hù xiāng/ - lẫn nhau, tương hỗ
帮助
/bāng zhù/ - giúp đỡ
协助
/xié zhù/ - hỗ trợ, trợ giúp