互动
hù*dòng
-tương tácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
互
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '互' gồm có bộ '二' phía trên và nét móc phía dưới, tạo thành hình ảnh của hai thứ đối xứng, thể hiện ý nghĩa 'tương hỗ, qua lại'.
- Chữ '动' có bộ '力' bên dưới, thể hiện sức mạnh, và phần trên giống chữ '云', tượng trưng cho sự di chuyển trên không.
→ Chữ '互动' mang ý nghĩa sự tương tác qua lại giữa hai bên.
Từ ghép thông dụng
互动
/hùdòng/ - tương tác
互相
/hùxiāng/ - lẫn nhau
动力
/dònglì/ - động lực