互信
hù*xìn
-tin tưởng lẫn nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
互
Bộ: 二 (số hai)
4 nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '互' có nghĩa là 'lẫn nhau', được tạo thành bởi bộ '二' (số hai) và hình dạng giống như hai người quay mặt vào nhau.
- Chữ '信' có nghĩa là 'tin tưởng', bao gồm bộ '亻' (người) và phần '言' (lời nói), thể hiện sự tin tưởng dựa trên lời nói của con người.
→ Từ '互信' có nghĩa là 'sự tin tưởng lẫn nhau'.
Từ ghép thông dụng
互助
/hùzhù/ - hỗ trợ lẫn nhau
互相
/hùxiāng/ - lẫn nhau
信任
/xìnrèn/ - tin cậy