XieHanzi Logo

亏损

kuī*sǔn
-chịu lỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số hai)

7 nét

Bộ: (tay)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '亏' có bộ '二' đại diện cho sự thiếu hụt hoặc sự không đầy đủ.
  • Chữ '损' có bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa của sự mất mát hoặc tổn hại.

Cả hai chữ '亏损' kết hợp lại để chỉ sự mất mát hoặc thiệt hại, thường dùng trong kinh doanh hoặc tài chính.

Từ ghép thông dụng

亏损

/kuī sǔn/ - lỗ, thiếu hụt

亏本

/kuī běn/ - lỗ vốn

损失

/sǔn shī/ - thiệt hại