事故
shì*gù
-tai nạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
故
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 事: Bao gồm bộ '亅' (cái móc) và các nét tạo thành từ trên xuống dưới, tượng trưng cho việc làm hoặc sự việc.
- 故: Kết hợp bộ '攵' (đánh nhẹ) với các nét khác, thể hiện sự cố hoặc nguyên nhân dẫn đến một vấn đề.
→ 事故 nghĩa là tai nạn hoặc sự cố, kết hợp từ hai chữ miêu tả sự việc và nguyên nhân.
Từ ghép thông dụng
事故
/shìgù/ - tai nạn
事件
/shìjiàn/ - sự kiện
故事
/gùshì/ - câu chuyện, truyện kể