事宜
shì*yí
-vấn đềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (nét sổ móc)
8 nét
宜
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 事: Kết hợp của các yếu tố như người và hành động, biểu thị một công việc hay sự việc cần thực hiện.
- 宜: Dưới mái nhà có sự hài hòa và thích hợp, biểu thị sự phù hợp và thuận tiện.
→ 事宜: Những sự việc hay công việc cần phải thực hiện một cách phù hợp và đúng đắn.
Từ ghép thông dụng
事情
/shìqing/ - sự việc, vấn đề
事务
/shìwù/ - công việc, dịch vụ
宜人
/yírén/ - dễ chịu, thích hợp