XieHanzi Logo

争议

zhēng*yì
-tranh chấp; tranh luận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, kiếm)

6 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '争' gồm có bộ '刀' (dao, kiếm) và phần còn lại gợi ý hình ảnh của sự tranh đấu.
  • Chữ '议' bao gồm bộ '言' (lời nói) và phần còn lại gợi ý về việc thảo luận hoặc tranh luận.

Sự kết hợp của hai chữ này thể hiện ý nghĩa của sự tranh cãi hoặc tranh luận.

Từ ghép thông dụng

争议

/zhēngyì/ - tranh cãi

争论

/zhēnglùn/ - tranh luận

争夺

/zhēngduó/ - tranh đoạt