XieHanzi Logo

争吵

zhēng*chǎo
-cãi lộn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

6 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '争' có bộ '刀' nghĩa là dao, thể hiện sự tranh đấu, cạnh tranh.
  • Chữ '吵' có bộ '口' nghĩa là miệng, gợi ý đến sự cãi cọ, ồn ào.

Sự tranh cãi, cãi nhau.

Từ ghép thông dụng

争吵

/zhēng chǎo/ - tranh cãi

争夺

/zhēng duó/ - tranh giành

吵闹

/chǎo nào/ - ồn ào