争光
zhēng*guāng
-giành được vinh dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
争
Bộ: 刀 (đao, kiếm)
6 nét
光
Bộ: 儿 (nhi, trẻ con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '争' kết hợp giữa bộ '刀' và nét chữ khác để thể hiện ý nghĩa tranh đấu, tranh giành.
- Chữ '光' gồm bộ '儿' bên dưới thể hiện ánh sáng phát ra từ mặt trời, mang ý nghĩa sự rực rỡ, chiếu sáng.
→ Cụm từ '争光' có nghĩa là tranh đấu để đạt được ánh sáng, hay làm rạng danh, làm vẻ vang.
Từ ghép thông dụng
争取
/zhēngqǔ/ - tranh thủ, giành lấy
争夺
/zhēngduó/ - tranh đoạt, giành giật
光明
/guāngmíng/ - ánh sáng, sáng sủa