XieHanzi Logo

乱七八糟

luàn*qī*bā*zāo
-lộn xộn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một (số thứ tự))

7 nét

Bộ: (một)

2 nét

Bộ: (tám)

2 nét

Bộ: (gạo)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 乱: Chữ này gồm bộ '乙' và phần bên trái là '舌' (cái lưỡi) chỉ sự rối loạn, hỗn loạn.
  • 七: Chữ này có bộ '一' với một nét ngang và một nét cắt xuyên qua, rất đơn giản.
  • 八: Chữ này tượng hình giống như hai nhánh tách ra, biểu thị số tám.
  • 糟: Chữ này có bộ '米' chỉ gạo, kết hợp với '造' (tạo ra), biểu thị sự lên men của gạo, dẫn đến sự hỗn loạn hay lộn xộn.

Hợp lại, '乱七八糟' mang nghĩa là hỗn loạn, lộn xộn, không theo trật tự nào.

Từ ghép thông dụng

乱七八糟

/luànqībāzāo/ - hỗn loạn, lộn xộn

混乱

/hùnluàn/ - hỗn loạn

七月

/qīyuè/ - tháng bảy