买卖
mǎi*mai
-mua bánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
买
Bộ: 大 (to lớn)
6 nét
卖
Bộ: 十 (mười)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '买' cấu thành từ bộ '大' và hình tượng phần trên giống như chiếc nón, thể hiện việc mua hàng.
- Chữ '卖' bao gồm bộ '十' và các nét gợi ý thêm về hành động bán.
→ Hai chữ này đều liên quan đến giao dịch thương mại, '买' là mua và '卖' là bán.
Từ ghép thông dụng
买东西
/mǎi dōngxi/ - mua đồ
买房
/mǎi fáng/ - mua nhà
卖货
/mài huò/ - bán hàng
卖票
/mài piào/ - bán vé